Economic và Economical? Phân biệt tính từ đuôi -ic và -ical.
Tính từ trong tiếng Anh là từ được dùng để bổ sung ý nghĩa về tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của một đối tượng. Một số hậu tố tính từ thường gặp bao gồm -tive, -less, -ful,... Đặc biệt, tính từ có đuôi -ic và -ical dễ gây nhầm lẫn do cả hai đều là tính từ và có cách viết gần giống nhau.
1. Những tính từ có đuôi -ic
Các tính từ kết thúc bằng hậu tố -ic thường có nghĩa là "thuộc về một lĩnh vực nào đó/có tính chất như thế nào".
Một số tính từ đuôi -ic:
Strategic (thuộc về chiến lược)
Dramatic (có tính chất kịch tính/ấn tượng)
Automatic (tự động)
Specific (cụ thể, đặc biệt)
Fantastic (tuyệt vời, phi thường)
Magnetic (có tính từ trường)
Academic (thuộc về học thuật)
Plastic (nhựa)
Domestic (thuộc về nội địa, gia đình)
Elastic (co giãn, đàn hồ)
Public (công cộng)
Romantic (lãng mạn)
Basic (cơ bản)
Metallic (kim loại)
Lưu ý: Không phải từ vựng nào kết thúc bằng -ic đều là tính từ.
Ví dụ: mimic (động từ - bắt chước), panic( danh từ/ động từ - sự hoảng loạn/cảm thấy hoảng loạn),...
2. Những tính từ có đuôi -ical
Các tính từ kết thúc bằng hậu tố -ical được dùng để miêu tả thuộc tính, tính chất, đặc điểm hoặc mô tả một đối tượng theo từng lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.
Một số tính từ có đuôi -ical
Practical (thực tế, hợp lý)
Musical (thuộc về âm nhạc)
Typical (điển hình, tiêu biểu)
Critical (chỉ trích, quan trọng)
Logical (hợp lý)
Skeptical (nghi ngờ, hoài nghi)
Biological (thuộc về sinh học)
Ethical (đạo đức, đạo lý)
Chemical (thuộc về hóa học)
Radical (cực đoan, triệt để)
Surgical (thuộc về phẫu thuật, giải phẫu)
Tactical (có chiến thuật)
Cynical (hoài nghi)
Alphabetical (thuộc về mẫu tự, kí tự)
Theoretical (thuộc về lý thuyết)
3. Phân biệt tính từ đuôi -ic và -ical như thế nào?
Trong tiếng Anh, một vài trường hợp tính từ có hậu tố -ic và -ical có nghĩa tương tự nhau có thể được kể đến như: Mythical/mythic (thuộc về thần thoại), Geologic/geological (thuộc về lĩnh vực địa chất), Rhythmic/rhythmical (có nhịp điệu, du dương), Symmetric/Symmetrical (đối xứng).
Ngoài ra, có những cặp tính từ có hậu tố -ic và -ical và được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau. Một vài cặp từ phổ biến có thể được kể đến như sau.
3.1. Economic - Economical
Economic: thuộc về kinh tế
Ví dụ: The government is working on policies to promote economic growth and reduce unemployment
Economical: tiết kiệm (thời gian, tiền bạc, xăng, năng lượng,...)
Ví dụ: Choosing public transportation over driving alone can be more economical.
3.2. Historic - Historical
Historic: nổi tiếng, có tầm quan trọng trong lịch sử
Ví dụ: He was a historic figure of our country.
Historical: có liên quan đến lịch sử (chỉ dùng để nói về sự kiện, không liên quan đến tầm quan trọng của sự kiện đó)
Ví dụ: Historical events shape the identity of a nation.
3.3. Magic - Magical
Magic: có sức mạnh đặc biệt hoặc hành động/sự việc diễn ra một cách thần kỳ (bất thường, bất ngờ, thường dễ dàng và nhanh chóng).
Ví dụ: There is no magic solution for this problem.
Magical: được làm ra/có dùng phép thuật hoặc có tính chất tuyệt vời, phấn khích
Ví dụ: The idea of a world where people could fly or turn invisible with magical spells always fascinated me.
3.4. Classic - Classical
Classic: kinh điển, điển hình
Ví dụ: The novel 'Pride and Prejudice' is considered a classic of English literature.
Classical: cổ điển
Ví dụ: I enjoy listening to classical music, especially when I need to focus.
3.5. Electric - Electrical
Electric: tạo ra điện/chạy bằng điện hoặc sôi nổi/náo động.
Ví dụ: The development of electric cars is a step forward in reducing carbon emissions.
Electrical: có liên quan đến điện.
Ví dụ: The university offers a degree in electrical engineering, which focuses on designing and developing electronic systems.
3.6. Politic - Political
Politic: khôn ngoan, thực tế và thể hiện khả năng ra quyết định đúng đắn.
Ví dụ: In a situation like this, being politic in your response is essential to avoid conflict.
Political: có liên quan đến chính trị
Ví dụ: Political leaders must consider the welfare of all citizens.
3.7. Graphic - Graphical
Graphic: Trình bày/minh họa bằng đồ thị / Rất mạnh và rõ ràng / Có liên quan đến vẽ, in ấn
Ví dụ: The presentation included graphic illustrations to help explain complex concepts more clearly.
Graphical: được trình bày/minh họa bằng đồ thị hoặc có liên quan đến đồ thị.
Ví dụ: In my opinion, graphical tools like charts and diagrams can help make a presentation much more engaging.
👉Bài tập thực hành: Các bạn mở link để làm online hoặc download ảnh phía dưới để luyện tập nha.
Xem thêm: