Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc so sánh trong IELTS Writing Task 1
Cấu trúc so sánh (Comparisons) là một điểm ngữ pháp thường được ứng dụng nhiều trong các bài IELTS Writing, đặc biệt là các phần liên quan đến so sánh số liệu và thể hiện quan điểm về một vấn đề được đưa ra.
So sánh hơn
1.1. So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn (Adj/Adv + er than)
Công thức: S + V + Adj/Adv + er + than + S2
Khi nào áp dụng:
Tính từ/trạng từ có 1 âm tiết (ví dụ: tall, fast, big)
Tính từ/trạng từ có 2 âm tiết tận cùng bằng -y, -er, -ow, -le (ví dụ: happy, clever, narrow, simple)
Ví dụ:
"She is taller than her brother." (Cô ấy cao hơn anh trai cô ấy.)
"He runs faster than me." (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)
"This book is more interesting than that one." (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
Lưu ý:
Với tính từ tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -er (ví dụ: big -> bigger, hot -> hotter)
Với tính từ tận cùng là -y, ta đổi -y thành -i trước khi thêm -er (ví dụ: happy -> happier, easy -> easier)
1. 2. So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài (more + Adj/Adv than)
Công thức: S + V + more + Adj/Adv + than + S2
Khi nào áp dụng:
Tính từ/trạng từ có 2 âm tiết trở lên (không thuộc các trường hợp ngoại lệ ở trên)
Ví dụ:
"This car is more expensive than that one." (Chiếc xe này đắt hơn chiếc kia.)
"She speaks more fluently than her friend." (Cô ấy nói trôi chảy hơn bạn cô ấy.)
Tóm lại:
"Adj/Adv + er than" được sử dụng cho tính từ/trạng từ ngắn.
"more + Adj/Adv + than" được sử dụng cho tính từ/trạng từ dài.
Một số điểm cần lưu ý thêm:
Có một số tính từ/trạng từ bất quy tắc có dạng so sánh hơn riêng, ví dụ: good -> better, bad -> worse, far -> farther/further.
Trong một số trường hợp, có thể thêm các từ như "much", "a lot", "a little", "slightly" trước dạng so sánh hơn để nhấn mạnh mức độ khác biệt.
So sánh hơn nhất
2.1. So sánh hơn nhất với tính từ/trạng từ ngắn (the + Adj/Adv + est)
Công thức: S + V + the + Adj/Adv + est
Khi nào áp dụng:
Tính từ/trạng từ có 1 âm tiết (ví dụ: tall, fast, big)
Tính từ/trạng từ có 2 âm tiết tận cùng bằng -y, -er, -ow, -le (ví dụ: happy, clever, narrow, simple)
Ví dụ:
"He is the tallest boy in the class." (Anh ấy là cậu bé cao nhất lớp.)
"She runs the fastest in her team." (Cô ấy chạy nhanh nhất trong đội của cô ấy.)
"This is the most interesting book I've ever read." (Đây là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc.)
Lưu ý:
Với tính từ tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -est (ví dụ: big -> biggest, hot -> hottest)
Với tính từ tận cùng là -y, ta đổi -y thành -i trước khi thêm -est (ví dụ: happy -> happiest, easy -> easiest)
Luôn nhớ thêm "the" trước tính từ/trạng từ ở dạng so sánh hơn nhất.
2.2. So sánh hơn nhất với tính từ/trạng từ dài (the most + Adj/Adv)
Công thức: S + V + the most + Adj/Adv
Khi nào áp dụng:
Tính từ/trạng từ có 2 âm tiết trở lên (không thuộc các trường hợp ngoại lệ ở trên)
Ví dụ:
"This is the most expensive car in the showroom." (Đây là chiếc xe đắt nhất trong phòng trưng bày.)
"She speaks the most fluently among her colleagues." (Cô ấy nói trôi chảy nhất trong số các đồng nghiệp của cô ấy.)
Lưu ý:
Luôn nhớ thêm "the" trước "most".
Tóm lại:
"the + Adj/Adv + est" được sử dụng cho tính từ/trạng từ ngắn.
"the most + Adj/Adv" được sử dụng cho tính từ/trạng từ dài.
Một số điểm cần lưu ý thêm:
Có một số tính từ/trạng từ bất quy tắc có dạng so sánh hơn nhất riêng, ví dụ: good -> the best, bad -> the worst, far -> the farthest/the furthest.
Trong so sánh hơn nhất, chúng ta thường thêm một cụm từ chỉ phạm vi so sánh (ví dụ: "in the class", "in her team", "I've ever read") để làm rõ đối tượng được so sánh là nhất trong nhóm nào.
Các lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc so sánh
1. Thiếu cấu trúc so sánh
Ví dụ sai: City A had 50,000 people. City B had 30,000 people.
Sửa lại: City A had 20,000 more people than City B.
2. Thiếu "than" khi sử dụng cấu trúc so sánh
Ví dụ sai: City A is larger City B.
Sửa lại: City A is larger than City B.
3. Lặp lại cấu trúc so sánh
Để tránh lặp lại cấu trúc so sánh, chúng ta có thể sử dụng một số cách sau: the most > more than everything else the highest > higher than any other lower than > not as high as ....
Ví dụ sai: The table shows the highest temperature recorded in three cities in July. London had the highest temperature at 25°C, followed by Paris at 22°C and Berlin at 20°C.
Sửa lại: The table shows the highest temperature recorded in three cities in July. London had higher temperature than other cities, at 25°C, followed by Paris at 22°C and Berlin at 20°C.
4. So sánh 2 lần trong cùng 1 câu
Ví dụ sai 1: This project is more easier.
Sửa lại: This project is easier.
Ví dụ sai 2: She is the most tallest.
Sửa lại: She is the tallest.
5. Sử dụng so sánh hơn nhất để so sánh hai đối tượng
So sánh hơn nhất chỉ dùng cho từ 3 đối tượng trở lên.
Ví dụ sai: Of the two options, this is the best.
Sửa lại: Of the two options, this is better.
6. Thiếu "the" trong so sánh hơn nhất
Ví dụ sai: China was largest exporter of rice in the world in 2018.
Sửa lại: China was the largest exporter of rice in the world in 2018.
7. Nhầm lẫn "fewer" and "less"
Sử dụng "fewer" cho số nhiều đếm được, "less" cho số nhiều không đếm được.
Ví dụ sai: There are less cars on the road.
Sửa lại: There are fewer cars on the road.
👉Bài tập thực hành: Các bạn mở link để làm online hoặc download ảnh phía dưới để luyện tập nha.
👉 Đáp án
Xem thêm: